- New

Honeywell MS9500 Voyager máy quét mã vạch đơn tia tiên tiến nhất cầm tay trên thị trường hiện nay
+ Voyager MS9540 tính năng công nghệ CodeGate độc quyền của Honeywell .
+ CodeGate là một hệ thống quét trực quan đó là lý tưởng cho tất cả các ứng dụng quét bao gồm cả menu chức năng quét, Point- of-Sale, xử lý tài liệu, và hàng tồn kho...
Nói tới dòng sản phẩm Voyager của hãng Honeywell chắc chắn sẽ không thể không nhắc tới chất lượng tuyệt hảo của các dòng cầm tay laser voyager, tuy vậy dòng này vẫn có một số hạn chế của mình, để khắc phục những hạn chế đó Honeywell cho ra đời dòng VoyagerGS ® Metrologic là sự bổ sung mới nhất cho loạt Voyager ®. Những bổ sung đó chính là khả năng có chức năng quét kích hoạt trong một yếu tố hình thức làm việc mới mà đầu tiên có trên máy quét mã vạch honeywell 9500 nhằm tối đa hóa sự thoải mái, giảm sự mệt mỏi khi làm việc trong quãng thời gian dài.
Voyager MS9540 tính năng công nghệ CodeGate độc quyền Metrologic và bao gồm các điều chỉnh hình đứng. Công nghệ CodeGate là một hệ thống quét trực quan, điều kiện lý tưởng cho tất cả các loại ứng dụng quét, trong đó bao gồm cả menu chức năng quét, Point-of-Sale, xử lý tài liệu, và hàng tồn kho, chỉ để tên một vài. Chỉ đơn giản là trình bày một mã vạch để máy quét, đặt dòng laser tầm nhìn cao trên mã vạch, sau đó nhấn nút CodeGate để truyền tải các dữ liệu vào hệ thống máy chủ. Cách sử dụng hết sức đơn giản và minh bạch dễ như bạn đếm vậy.
- Tự động kích hoạt cho phép máy quét để hoạt động như một thiết bị trình bày cầm tay hoặc cố định
- CodeGate dữ liệu transmisson là lý tưởng cho các ứng dụng đơn quét (9540 chỉ)
Hoạt động
Nguồn sáng: Visible Laser Diode 650 nm + 10 nm
Công suất lazer: 0.72 mW (peak)
Độ sâu trường quét: 0 mm - 203 mm (0” - 8”) for 0.33 mm (13 mil) barcodes (cài đặt mặc định)
Độ rộng trường quét: 64 mm (2.5”) @ face; 249 mm (9.8”) @ 203 mm (8”)
Tốc độ quét: 72± 2 tia/giây
Scan Pattern: Quét đơn tia
Hồng ngoại: Long Range: 0 mm - 279 mm ± 51 mm (0” - 11” ± 2”)
Short Range: 0 mm - 102 mm ± 25 mm (0” - 4” ± 1”)
Độ rộng vạch tối thiểu: 0.127 mm (5.0 mil)
Khả năng giải mã: Tất cả các mã vạch chuẩn, đối với những ký tự khác vui lòng liên hệ Honeywell
Giao diện kết nối: RS232, PC Keyboard Wedge
Độ tương phản: 35% minimum reflectance difference
Number Characters Read: Up to 80 data characters (Maximum number will vary based on symbology and density)
Roll, Pitch, Yaw: 42°, 68°, 52°
Beeper Operation: 7 tones or no beep
Indicators (LED): Green = on, ready to scan; Red = good read; Yellow = CodeGate™ active (off); auto-trigger mode (on)
Kích thước:
Chiều cao: 40 mm (1.6”)
Chiều dài: 198 mm (7.8”)
Chiều rộng (Đầu đọc): 78 mm (3.1”)
Chiều rộng (Tay cầm): 45 mm (1.8")
Trọng lượng: 149 grams (5.25 oz)
Cáp: Standard 2.1 m (7’) straight; optional 2.7 m (9’) coiled; for other cables call Honeywell
Điện:
Điện áp đầu vào: 5 VDC + 0.25 V
Power: Operating=0.825 mW; Standby=0.600 mW
Current: Operating=165 mA typical @ 5 VDC; Standby=120 mA typical @ 5 VDC
DC Transformers: Class 2; 5.2 VDC @ 650 mA
Laser Class: CDRH: Class IIa; EN60825-1:1994/A11:1996 Class 1
EMC: FCC Class B
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động: 0°C to 40°C (32°F to 104°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C to 60°C (-40°F to 140°F)
Độ ẩm: 5% - 95% không ngưng tụ
Mức độ ánh sáng: Lên đến 4842 Lux (450 footcandles)
Shock: Chịu được độ rơi 1.5 m (5.0’)
Contaminants: Sealed to resist airborne particulate contaminants
Ventilation: None required
Giao hàng máy đọc mã vạch trên toàn quốc:
Giao hàng nội thành Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh - miễn phí (theo số lượng hàng/đơn)
Giao hàng ở các tỉnh thành trên toàn quốc: hỗ trợ giao hàng qua các phương thức vận chuyển như gửi xe, giao qua các đơn vị chuyển phát sao cho phù hợp với nhu cầu của khách hàng, đảm bảo hàng hóa tới tay người tiêu dùng.
Hà Nội:
Địa chỉ: Số 25, Ngõ 48 Dương Quảng Hàm, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024 6686 4886 - 0978 594 623
TP Hồ Chí Minh:
Địa chỉ: 149/35 Ba Vân, Phường 14, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 66 858 838 - 0904 679 235
Email: info@fsviet.com
Hoạt động |
|
Nguồn sáng |
Visible Laser Diode 650 nm + 10 nm |
Coông suất lazer |
0.72 mW (peak) |
Độ sâu trường quét |
0 mm - 203 mm (0” - 8”) for 0.33 mm (13 mil) barcodes (cài đặt mặc định) |
Độ rộng trường quét |
64 mm (2.5”) @ face; 249 mm (9.8”) @ 203 mm (8”) |
Tốc độ quét |
72± 2 tia/giây |
Scan Pattern |
Quét đơn tia |
Hồng ngoại |
Long Range: 0 mm - 279 mm ± 51 mm (0” - 11” ± 2”) |
Short Range: 0 mm - 102 mm ± 25 mm (0” - 4” ± 1”) |
|
Độ rộng vạch tối thiểu |
0.127 mm (5.0 mil) |
Khả năng giải mã |
Tất cả các mã vạch chuẩn, đối với những ký tự khác vui lòng liên hệ Honeywell |
Giao diện kết nối |
RS232, PC Keyboard Wedge |
Độ tương phản |
35% minimum reflectance difference |
Number Characters Read |
Up to 80 data characters (Maximum number will vary based on symbology and density) |
Roll, Pitch, Yaw |
42°, 68°, 52° |
Beeper Operation |
7 tones or no beep |
Indicators (LED) |
Green = on, ready to scan; Red = good read; Yellow = CodeGate™ active (off); auto-trigger mode (on) |
Kích thước |
|
Chiều cao |
40 mm (1.6”) |
Chiều dài |
198 mm (7.8”) |
Chiều rộng (Đầu đọc) |
78 mm (3.1”) |
Chiều rộng (Tay cầm) |
45 mm (1.8") |
Trọng lượng |
149 grams (5.25 oz) |
Cáp |
Standard 2.1 m (7’) straight; optional 2.7 m (9’) coiled; for other cables call Honeywell |
Điện |
|
Điện áp đầu vào |
5 VDC + 0.25 V |
Power |
Operating=0.825 mW; Standby=0.600 mW |
Current |
Operating=165 mA typical @ 5 VDC; Standby=120 mA typical @ 5 VDC |
DC Transformers |
Class 2; 5.2 VDC @ 650 mA |
Laser Class |
CDRH: Class IIa; EN60825-1:1994/A11:1996 Class 1 |
EMC |
FCC Class B |
Môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C to 60°C (-40°F to 140°F) |
Độ ẩm |
5% - 95% không ngưng tụ |
Mức độ ánh sáng |
Lên đến 4842 Lux (450 footcandles) |
Shock |
Chịu được độ rơi 1.5 m (5.0’) |
Contaminants |
Sealed to resist airborne particulate contaminants |
Ventilation |
None required |
© 2017 FSVIET.COM